I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,033
|
-3,623
|
75,353
|
-9,167
|
1,828
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
885
|
4,399
|
-74,638
|
8,015
|
-1,383
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,105
|
1,104
|
1,106
|
1,116
|
1,118
|
- Các khoản dự phòng
|
-694
|
2,502
|
1,609
|
7,187
|
-1,756
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
823
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-17
|
-508
|
-77,834
|
-596
|
-959
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
492
|
478
|
480
|
307
|
214
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,918
|
776
|
715
|
-1,151
|
445
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
249
|
502
|
-805
|
71
|
-849
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-23
|
-36
|
-13
|
-9
|
30
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-196
|
2,154
|
1,558
|
-4,083
|
1,684
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
553
|
-137
|
149
|
527
|
806
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-262
|
|
-238
|
-1,722
|
-214
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
|
|
-446
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,239
|
3,259
|
1,367
|
-6,366
|
1,457
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-215
|
-397
|
|
-120
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-45,300
|
-6,000
|
-280
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
84,000
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
17
|
29
|
45
|
123
|
959
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
17
|
-186
|
38,349
|
-5,877
|
560
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-500
|
-500
|
-1,000
|
-19,459
|
-500
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-500
|
-500
|
-1,000
|
-19,459
|
-500
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,757
|
2,574
|
38,716
|
-31,701
|
1,516
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
42,639
|
44,396
|
46,973
|
85,689
|
53,984
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
3
|
|
-4
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
44,396
|
46,973
|
85,689
|
53,984
|
55,500
|