DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5.31 | 5.00 | 5.40 | 5.64 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 15.91 | 15.04 | 13.47 | 14.30 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.05 | 0.06 | 0.07 | 0.09 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 6.10 | 5.66 | 5.49 | 4.64 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 1,859.30 | 2,094.61 | 2,686.56 | 3,308.27 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 58.93 | 12.66 | 28.26 | 23.14 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 49.09 | 48.83 | 40.16 | 40.63 |
Tỷ lệ EBIT | % | 47.06 | 47.60 | 40.43 | 40.94 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 38.63 | 35.04 | 39.01 | 41.19 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87.55 | 90.16 | 85.40 | 84.83 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 126.80 | 79.57 | 93.75 | 96.90 |
Thời gian tồn kho | Date | 14.76 | 54.74 | 17.55 | 15.48 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 435.55 | 372.87 | 251.07 | 206.38 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 272.69 | 206.29 | 159.77 | 141.55 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -1,845.46 | -2,673.43 | -1,967.92 | -2,396.00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.43 | 0.31 | 0.37 | 0.35 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.30 | 0.24 | 0.34 | 0.32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.96 | 0.97 | 0.97 | 0.97 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 4.72 | 4.33 | 4.19 | 3.34 |