DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,98 | 1,46 | 2,49 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,10 | 12,99 | 21,26 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,06 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,99 | 1,91 | 1,83 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 24,62 | 28,94 | 30,73 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -15,60 | 17,56 | 6,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,95 | 38,03 | 43,92 |
Tỷ lệ EBIT | % | 43,97 | 29,47 | 38,15 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 57,07 | 50,59 | 65,75 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 40,25 | 87,13 | 84,77 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 215,21 | 163,97 | 148,63 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,66 | 1,90 | 0,42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,99 | 26,57 | 49,34 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 392,84 | 285,84 | 269,92 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 29,90 | 13,91 | 14,41 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,39 | 1,18 | 1,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,19 | 0,97 | 1,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,79 | 0,82 | 0,81 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,99 | 0,91 | 0,83 |