DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 29,13 | 33,68 | 25,27 | 24,62 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,34 | 9,24 | 7,57 | 8,57 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,90 | 2,64 | 2,08 | 1,82 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,84 | 1,38 | 1,60 | 1,58 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 980,88 | 1.369,32 | 1.469,62 | 1.572,57 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 38,19 | 39,60 | 7,32 | 7,01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,85 | 20,35 | 18,97 | 19,57 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,46 | 11,60 | 9,55 | 10,75 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,78 | 99,68 | 99,71 | 99,94 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,92 | 79,89 | 79,56 | 79,79 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 36,99 | 10,76 | 23,44 | 15,99 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 18,54 | 20,52 | 31,87 | 19,17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,78 | 14,00 | 29,45 | 21,99 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 112,96 | 95,32 | 131,53 | 162,66 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 95,71 | 242,69 | 290,83 | 399,47 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,46 | 3,11 | 2,22 | 2,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,28 | 2,59 | 1,80 | 2,11 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,31 | 0,25 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,84 | 0,38 | 0,61 | 0,58 |