DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 52,08 | 2,23 | -91,52 | -717,54 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,69 | 0,33 | -6,39 | -5,92 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,31 | 1,61 | 1,74 | 2,80 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,37 | 4,18 | 8,22 | 43,30 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 797,00 | 704,03 | 780,61 | 808,19 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 56,77 | -11,67 | 10,88 | 3,53 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,95 | 8,51 | 0,87 | 1,36 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 6,93 | 2,47 | -3,78 | -4,05 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,98 | 16,81 | 168,77 | 145,92 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 96,59 | 79,45 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 38,09 | 23,32 | 26,71 | 13,86 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 40,53 | 115,00 | 84,10 | 44,80 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,93 | 6,34 | 8,94 | 8,03 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 90,40 | 137,96 | 141,99 | 74,57 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2,55 | 6,34 | -9,78 | -40,51 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,01 | 1,02 | 0,97 | 0,80 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,65 | 0,33 | 0,42 | 0,35 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,43 | 0,39 | 0,32 | 0,43 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,37 | 3,18 | 7,22 | 42,30 |