DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,37 | 1,57 | 2,53 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,52 | 0,58 | 0,81 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,96 | 0,88 | 0,93 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,72 | 3,10 | 3,36 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.074,00 | 1.075,12 | 1.257,82 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 29,63 | 0,10 | 16,99 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,31 | 2,12 | 2,25 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,02 | 1,17 | 1,35 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 64,77 | 61,96 | 60,59 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,01 | 79,44 | 99,64 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 32,65 | 34,61 | 32,19 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 23,09 | 27,43 | 40,78 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,52 | 13,71 | 12,54 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 85,53 | 94,62 | 90,95 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 327,22 | 310,85 | 322,67 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,48 | 1,39 | 1,35 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,12 | 1,02 | 0,77 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,09 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,72 | 2,10 | 2,36 |