DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,02 | 8,11 | 9,19 | 9,80 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,60 | 8,32 | 9,03 | 8,59 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,43 | 0,49 | 0,54 | 0,62 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,16 | 2,00 | 1,88 | 1,84 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 1.023,37 | 1.073,04 | 1.131,13 | 1.288,77 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 2,75 | 4,85 | 5,41 | 13,94 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 36,22 | 39,83 | 39,82 | 37,52 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 14,54 | 13,83 | 16,68 | 15,19 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 82,51 | 76,82 | 67,80 | 70,65 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,98 | 78,32 | 79,82 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 17,98 | 15,00 | 9,46 | 9,87 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 27,62 | 28,65 | 31,04 | 27,46 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,40 | 20,59 | 6,40 | 10,37 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 167,98 | 169,35 | 184,02 | 190,64 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 217,00 | 275,49 | 385,78 | 473,64 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,85 | 2,24 | 3,09 | 3,37 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,43 | 1,82 | 2,58 | 2,97 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,80 | 0,77 | 0,73 | 0,68 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,20 | 1,04 | 0,91 | 0,87 |