DUPONT
単位 | 2018 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -20.23 | 10.50 | 0.25 | 0.42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -229,443.66 | |||
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.07 | 1.03 | 1.00 | 1.00 |
管理有効性
単位 | 2018 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 0.02 | 0.00 | 0.00 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | 566.67 | -100.00 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 40.00 | |||
Tỷ lệ EBIT | % | -204,522.49 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 112.19 | 100.00 | 100.00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 89.52 | 72.09 | 71.59 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2018 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 418,932.19 | |||
Thời gian tồn kho | 日付 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 150.56 | -4.90 | -3.88 | |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 4,412,573.98 |
金融銀行ニュース
単位 | 2018 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 226.83 | 120.87 | 89.30 | 36.96 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 16.17 | 13.29 | 70.13 | 4,305.86 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 16.14 | 13.29 | 68.17 | 4,065.46 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.00 | 0.56 | 0.68 | 0.87 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.07 | 0.03 | 0.00 | 0.00 |