DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,27 | 1,66 | -0,45 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,41 | 2,62 | -0,74 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,24 | 0,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,71 | 2,68 | 2,59 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 298,83 | 290,89 | 276,33 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,36 | -2,66 | -5,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,62 | 13,01 | 12,78 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,65 | 5,53 | 2,36 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 1,94 | 52,40 | -16,37 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -791,44 | 90,54 | 191,65 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 14,85 | 15,60 | 7,14 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 85,03 | 96,60 | 103,52 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 47,72 | 67,51 | 46,16 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 148,60 | 166,77 | 158,15 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -27,49 | 31,79 | 30,57 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,95 | 1,06 | 1,07 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,48 | 0,54 | 0,48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,60 | 0,57 | 0,59 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,86 | 1,83 | 1,73 |