DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -12,23 | 1,24 | -0,27 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -19,51 | 1,88 | -0,41 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,24 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,75 | 2,76 | 2,71 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 275,85 | 291,96 | 298,83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,54 | 5,84 | 2,36 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,11 | 7,60 | 11,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | -15,00 | 4,75 | 2,65 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 126,84 | 44,69 | 1,94 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 102,53 | 88,73 | -791,44 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 14,55 | 12,97 | 14,85 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 75,13 | 69,22 | 85,03 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 57,42 | 82,05 | 47,72 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 147,35 | 151,84 | 148,60 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -51,98 | -44,77 | -27,49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,90 | 0,92 | 0,95 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,47 | 0,54 | 0,48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,63 | 0,60 | 0,60 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,90 | 1,90 | 1,86 |