DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,24 | 0,67 | 0,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,40 | 0,69 | 0,30 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,30 | 0,66 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,73 | 1,46 | 1,51 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 118,44 | 222,47 | 41,42 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 597,87 | 87,83 | -81,38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,17 | 2,94 | 4,23 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,00 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,94 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 46,76 | 14,76 | 179,68 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 131,19 | 21,81 | 119,99 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 48,34 | 27,39 | 57,69 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 215,19 | 93,03 | 499,14 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 111,55 | 120,35 | 112,04 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,66 | 2,13 | 1,98 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,68 | 1,64 | 1,53 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,33 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,73 | 0,46 | 0,51 |