DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -10,70 | -68,40 | -119,92 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,77 | 11,41 | 10,45 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,46 | 0,51 | 0,45 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -6,19 | -11,74 | -25,54 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 26.625,00 | 30.550,97 | 27.968,53 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,09 | 14,75 | -8,45 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,44 | 20,53 | 17,69 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,23 | 12,69 | 11,70 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 82,31 | 93,52 | 93,42 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,53 | 96,17 | 95,58 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 25,55 | 25,29 | 30,42 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 15,69 | 12,71 | 16,08 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 131,17 | 111,93 | 120,94 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 59,85 | 57,97 | 71,61 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -40.351,02 | -37.530,98 | -35.226,53 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,30 | 0,34 | 0,38 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,23 | 0,27 | 0,31 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,70 | 0,68 | 0,65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -7,26 | -12,89 | -26,81 |