DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -9.45 | -8.21 | -10.70 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4.20 | 3.24 | 3.77 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.43 | 0.46 | 0.46 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | -5.27 | -5.46 | -6.19 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 24,629.98 | 26,600.11 | 26,625.00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11.92 | 8.00 | 0.09 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11.02 | 10.32 | 16.44 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6.32 | 4.69 | 5.23 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 73.66 | 78.14 | 82.31 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90.27 | 88.41 | 87.53 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 28.11 | 24.06 | 25.55 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 16.37 | 13.96 | 15.69 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 129.66 | 116.59 | 131.17 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 60.28 | 56.17 | 59.85 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -40,786.90 | -40,900.03 | -40,351.02 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.29 | 0.29 | 0.30 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.19 | 0.20 | 0.23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.72 | 0.71 | 0.70 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | -6.33 | -6.52 | -7.26 |