DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,51 | 0,49 | 0,50 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,95 | 0,95 | 1,09 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,22 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,29 | 2,29 | 2,56 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.934,86 | 1.881,42 | 1.687,31 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18,71 | -2,76 | -10,32 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,97 | 8,26 | 7,48 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,73 | 5,08 | 7,50 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 24,70 | 29,90 | 24,74 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 67,20 | 62,33 | 58,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 124,20 | 128,79 | 147,01 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 72,04 | 76,33 | 73,23 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 11,94 | 18,94 | 12,43 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 261,35 | 270,81 | 390,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 970,76 | 926,23 | 2.488,93 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,21 | 1,20 | 1,53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,90 | 0,89 | 1,26 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,33 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,33 | 1,34 | 1,60 |