DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,50 | 0,79 | 0,89 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,09 | 1,94 | 1,68 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,17 | 0,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,56 | 2,44 | 2,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.687,31 | 1.495,22 | 1.970,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10,32 | -11,38 | 31,76 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,48 | 7,01 | 8,63 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,50 | 5,87 | 6,66 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 24,74 | 39,75 | 27,39 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 58,99 | 83,29 | 92,05 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 147,01 | 181,21 | 138,90 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 73,23 | 78,66 | 63,83 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,43 | 8,77 | 10,77 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 390,69 | 420,54 | 319,05 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.488,93 | 2.532,12 | 2.454,79 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,53 | 1,58 | 1,55 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,26 | 1,30 | 1,27 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,24 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,60 | 1,48 | 1,49 |