DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,79 | 1,47 | 1,80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 88,34 | 52,67 | 58,03 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,18 | 2,17 | 2,15 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 26,80 | 24,58 | 27,78 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -13,93 | -8,27 | 13,03 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 65,20 | 62,68 | 65,25 |
Tỷ lệ EBIT | % | 112,33 | 62,24 | 72,37 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,04 | 99,06 | 98,86 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,41 | 85,42 | 81,11 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 557,90 | 687,29 | 639,49 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 10,15 | 2,41 | 1,97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 124,57 | 90,13 | 38,51 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.434,98 | 1.635,42 | 1.362,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 259,11 | 242,57 | 191,73 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,60 | 2,23 | 1,86 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,53 | 2,13 | 1,76 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,77 | 0,77 | 0,78 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,19 | 1,18 | 1,15 |