DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,67 | 6,74 | 11,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,89 | 14,35 | 19,83 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,22 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,20 | 2,11 | 2,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 123,71 | 118,01 | 137,20 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,23 | -4,60 | 16,26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,01 | 27,28 | 30,33 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,33 | 18,29 | 25,07 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,96 | 98,10 | 98,88 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,39 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 57,59 | 56,86 | 52,31 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 61,87 | 54,26 | 39,76 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 124,05 | 129,23 | 130,21 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -14,83 | -13,36 | -19,41 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,92 | 0,93 | 0,91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,92 | 0,92 | 0,89 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,68 | 0,68 | 0,65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,20 | 1,11 | 1,30 |