DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,60 | 5,67 | 6,74 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 15,25 | 10,89 | 14,35 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,24 | 0,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,25 | 2,20 | 2,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 113,25 | 123,71 | 118,01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,10 | 9,23 | -4,60 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26,58 | 32,01 | 27,28 |
Tỷ lệ EBIT | % | 19,55 | 14,33 | 18,29 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,51 | 96,96 | 98,10 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 78,39 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 51,43 | 57,59 | 56,86 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 36,68 | 61,87 | 54,26 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 124,43 | 124,05 | 129,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -19,78 | -14,83 | -13,36 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,89 | 0,92 | 0,93 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,88 | 0,92 | 0,92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,70 | 0,68 | 0,68 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,25 | 1,20 | 1,11 |