DUPONT
| Unit | Q4 2021 | Q1 2022 | Q2 2022 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0.03 | -0.05 | -0.03 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | |||
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.00 | ||
| Đòn bẩy tài chính | Times | 1.47 | 1.47 | 1.47 |
Management Effectiveness
| Unit | Q4 2021 | Q1 2022 | Q2 2022 | |
|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Billions | 0.00 | ||
| Tăng trưởng doanh thu | % | |||
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | |||
| Tỷ lệ EBIT | % | |||
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | ||
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | Q4 2021 | Q1 2022 | Q2 2022 | |
|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Date | |||
| Thời gian tồn kho | Date | |||
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | |||
| Vòng quay vốn lưu động | Date |
Financial Strength
| Unit | Q4 2021 | Q1 2022 | Q2 2022 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | -66.46 | -66.53 | -66.57 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.02 | 0.02 | 0.01 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.01 | 0.01 | 0.01 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.99 | 0.99 | 1.00 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.47 | 0.47 | 0.47 |