株主構成
大口株主
| 氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
|---|---|---|---|---|
| Lê Hải Đoàn | 1,420,000 | 4.88% | 25/02/2021 | |
| Cao Tuyết Lan | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 30/08/2022 |
| Cao Ngọc Soạn | 0 | 0.00% | 30/08/2022 | |
| Trần Xuân Trường | 0 | 0.00% | 30/08/2022 | |
| Lương Xuân Quân | 0 | 0.00% | 02/06/2016 | |
| Nguyễn Đình Trường | 0 | 0.00% | 18/05/2016 | |
| Vương Văn Quang | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 30/08/2022 |
| Hoàng Đình Kế | 0 | 0.00% | 30/08/2022 | |
| Tô Hiếu Thuận | 0 | 0.00% | 30/08/2022 | |
| Trần Hậu Thành | Trưởng ban kiếm soát | 0 | 0.00% | 30/08/2022 |
| Vũ Đình Hưng | 0 | 0.00% | 31/12/2014 | |
| Phạm Thị Hinh | 0 | 0.00% | 30/06/2016 | |
| CTCP Tư vấn - Đầu tư xây dựng Ba Đình | 0 | 0.00% | 29/02/2016 | |
| CTCP Phương Trung | 0 | 0.00% | 08/07/2016 | |
| Trịnh Quốc Vân | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 07/08/2019 |
| Nguyễn Thanh Sơn | Chủ tịch HĐQT | 0 | 0.00% | 29/04/2021 |
| Vũ Thị Chung | 0 | 0.00% | 30/08/2022 | |
| Đoàn Quốc Tuấn | 0 | 0.00% | 19/09/2011 | |
| Nguyễn Thị Đức | 0 | 0.00% | 30/06/2013 | |
| Đỗ Thị Cẩm Thúy | 0 | 0.00% | 27/04/2012 |