株主構成
大口株主
| 氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
|---|---|---|---|---|
| Đoàn Mạnh Hùng | 0 | 0.00% | 02/02/2012 | |
| Đoàn Quốc Khánh | 0 | 0.00% | 01/04/2016 | |
| Đỗ Phan Thắng | 0 | 0.00% | 06/05/2014 | |
| Nhâm Thị Hà | 0 | 0.00% | 27/04/2012 | |
| Lê Xuân Điểu | 0 | 0.00% | 16/03/2012 | |
| Phan Thị Thu Huyền | 0 | 0.00% | 16/03/2012 | |
| Bùi Thị Thoa | 0 | 0.00% | 09/01/2013 | |
| Nguyễn Thị Tuyết | 0 | 0.00% | 31/12/2016 | |
| CTCP Thiết bị và Xây lắp Công nghiệp | 0 | 0.00% | 17/04/2012 | |
| Phạm Thị Linh | 0 | 0.00% | 19/07/2016 | |
| Nguyễn Thanh Bình | 0 | 0.00% | 06/10/2021 | |
| Phạm Thị Khánh Vân | 0 | 0.00% | 30/08/2022 | |
| Trần Minh Trọng | Kế toán trưởng | 0 | 0.00% | 30/08/2022 |
| Nguyễn Thị Tâm | 0 | 0.00% | 30/08/2022 | |
| Vũ Thị Thúy | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 30/08/2022 |
| Bùi Thị Kim Cúc | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 30/08/2022 |
| Phạm Thị Hải Yến | 0 | 0.00% | 30/08/2022 | |
| Nguyễn Đức Huy | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 30/08/2022 |
| Lê Hữu Lộc | 0 | 0.00% | 31/12/2016 | |
| Tạ Quang Mạnh | 0 | 0.00% | 31/12/2015 |