DUPONT
| Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -2,34 | -95,53 | -28,68 | -2,27 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | -12,54 | -293,27 | -1.276,87 | -436,80 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,13 | 0,01 | 0,00 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,57 | 2,50 | 2,43 | 2,47 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 21,86 | 19,53 | 1,05 | 0,24 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -11,46 | -10,65 | -94,64 | -77,40 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,47 | 5,12 | 29,00 | 17,70 |
| Tỷ lệ EBIT | % | -12,54 | -293,27 | -1.276,87 | -436,80 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 749,29 | 766,00 | 3.952,93 | 17.434,94 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 502,34 | 418,20 | 8.163,32 | 32.842,46 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 420,66 | 878,88 | 10.869,48 | 42.658,75 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.217,44 | 1.181,48 | 10.109,61 | 46.153,44 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 6,22 | -26,87 | -37,57 | -36,95 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,09 | 0,70 | 0,44 | 0,45 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,68 | 0,46 | 0,17 | 0,17 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,60 | 0,58 | 0,74 | 0,73 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,57 | 1,50 | 1,43 | 1,47 |