DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,18 | 1,44 | 1,84 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,12 | 0,17 | 0,19 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,69 | 1,26 | 1,67 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,72 | 6,74 | 5,79 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.340,79 | 1.197,37 | 1.380,57 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18,12 | -10,70 | 15,30 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,32 | 1,92 | 2,13 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,92 | 0,92 | 0,96 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 23,54 | 27,38 | 30,25 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 56,05 | 67,16 | 65,68 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 45,52 | 61,61 | 46,97 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,13 | 3,91 | 1,50 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,12 | 4,20 | 1,99 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 48,90 | 66,67 | 49,66 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 63,96 | 66,63 | 68,62 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,10 | 1,08 | 1,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,05 | 1,02 | 1,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,08 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,72 | 5,74 | 4,79 |