DUPONT
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0.32 | 1.28 | -0.01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | |||
Vòng quay tổng tài sản | revs | |||
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.03 | 1.03 | 1.03 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | |||
Tăng trưởng doanh thu | % | |||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | |||
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.32 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | |||
Thời gian tồn kho | Date | |||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | |||
Vòng quay vốn lưu động | Date |
Financial Strength
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 26.48 | 33.65 | 33.62 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.76 | 3.04 | 2.99 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 2.75 | 3.04 | 2.99 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.92 | 0.91 | 0.91 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.03 | 0.03 | 0.03 |