DUPONT
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.68 | -0.37 | -1.57 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 33.96 | -3,390.22 | |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.02 | 0.00 | 0.00 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.16 | 1.16 | 1.17 |
Management Effectiveness
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 5.43 | 0.00 | 0.12 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 186.18 | -100.00 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1.05 | 5.14 | |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 5,233.90 | 23,993.32 | |
Thời gian tồn kho | Date | 4.12 | 190.45 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 30.08 | 1,247.23 | |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 5,265.25 | 44,195.02 |
Financial Strength
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 269.92 | 268.92 | 13.24 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 7.22 | 7.20 | 1.29 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 7.21 | 7.19 | 0.71 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.00 | 0.00 | 0.81 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.16 | 0.16 | 0.17 |