DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,86 | 0,88 | 3,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,41 | 0,89 | 3,01 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,22 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,66 | 4,51 | 4,88 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 299,36 | 270,15 | 290,37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 40,33 | -9,76 | 7,49 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,62 | 3,39 | 8,98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,48 | 1,97 | 4,41 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 85,00 | 56,55 | 82,23 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,75 | 79,94 | 82,81 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 143,76 | 115,63 | 131,15 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 59,03 | 99,56 | 144,48 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 54,19 | 46,06 | 81,81 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 330,78 | 359,16 | 379,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 455,57 | 419,67 | 379,84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,72 | 1,65 | 1,46 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,43 | 1,21 | 0,95 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,14 | 0,13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,66 | 3,51 | 3,88 |