DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,09 | 1,73 | 2,57 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,01 | 1,28 | 2,05 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,21 | 0,33 | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,88 | 4,15 | 4,29 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 290,37 | 390,65 | 346,44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,49 | 34,53 | -11,32 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,98 | 3,22 | 3,29 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,41 | 2,32 | 3,43 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 82,23 | 69,15 | 68,94 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,81 | 79,51 | 86,78 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 131,15 | 101,96 | 110,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 144,48 | 61,57 | 75,84 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 81,81 | 30,66 | 45,99 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 379,20 | 239,71 | 269,99 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 379,84 | 358,01 | 303,63 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,46 | 1,54 | 1,42 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,95 | 1,16 | 1,04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,14 | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,88 | 3,15 | 3,29 |