DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,26 | 1,96 | 1,14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,56 | 26,76 | 31,66 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,05 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,46 | 1,45 | 1,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 71,50 | 31,74 | 15,87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 244,11 | -55,61 | -50,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,40 | 53,67 | 49,08 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,43 | 35,25 | 41,51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,59 | 97,32 | 96,23 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 40,15 | 77,99 | 79,25 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 108,04 | 196,92 | 420,85 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 366,34 | 1.250,15 | 2.291,06 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 32,24 | 94,71 | 141,10 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 640,47 | 1.458,69 | 2.978,04 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 312,12 | 319,80 | 325,66 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,64 | 2,70 | 2,69 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,59 | 1,63 | 1,63 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,19 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,46 | 0,45 | 0,45 |