DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 35,19 | 0,01 | 3,58 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 22,02 | 0,03 | 7,66 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,94 | 0,24 | 0,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,71 | 1,57 | 1,65 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 172,60 | 40,33 | 52,43 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 118,13 | -76,63 | 29,99 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,20 | 0,38 | 12,66 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,98 | 75,85 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 30,76 | 309,39 | 281,33 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 14,80 | 40,03 | 20,07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,73 | 49,85 | 59,91 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 93,03 | 366,51 | 309,21 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 103,69 | 103,85 | 108,10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,43 | 2,79 | 2,55 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,10 | 2,48 | 2,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,04 | 0,05 | 0,04 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,71 | 0,57 | 0,65 |