DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -2.90 | 0.07 | 379.38 | 85.30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1.53 | 0.04 | -147.00 | -440.40 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.34 | 0.20 | 0.16 | 0.12 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 5.57 | 8.23 | -15.65 | -1.66 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 201.49 | 119.65 | 80.24 | 40.96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -39.55 | -40.62 | -32.94 | -48.95 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15.48 | 31.81 | -1.04 | -157.12 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12.10 | 13.93 | -113.63 | -311.48 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -12.62 | 0.29 | 129.37 | 141.23 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.11 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 532.00 | 772.32 | 885.00 | 1,218.88 |
Thời gian tồn kho | Date | 432.79 | 1,111.96 | 1,170.57 | 580.75 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 210.95 | 489.33 | 350.34 | 189.10 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 899.51 | 1,541.07 | 1,897.30 | 2,598.43 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 15.12 | -10.42 | -99.46 | -76.12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.03 | 0.98 | 0.81 | 0.79 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.61 | 0.50 | 0.38 | 0.40 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.16 | 0.14 | 0.14 | 0.17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 4.57 | 7.23 | -16.65 | -2.66 |