DUPONT
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 126.44 | 31.46 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -196.17 | -53.34 | |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.06 | 0.06 | |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | -10.57 | -10.27 | -1.66 |
管理有効性
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 29.93 | 26.75 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | 20.04 | -10.62 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1.87 | 7.94 | |
Tỷ lệ EBIT | % | -196.17 | -4.34 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 1,230.30 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 579.40 | 673.12 | |
Thời gian tồn kho | 日付 | 715.43 | 791.38 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 238.86 | 230.77 | |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 1,284.89 | 1,363.71 |
金融銀行ニュース
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -114.77 | -110.37 | -76.12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.79 | 0.78 | 0.79 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.36 | 0.39 | 0.40 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.14 | 0.14 | 0.17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | -11.57 | -11.27 | -2.66 |