DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,53 | 2,39 | 3,31 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,07 | 7,81 | 7,86 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,31 | 0,25 | 0,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,24 | 1,20 | 1,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 241,88 | 195,00 | 258,65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 35,89 | -19,38 | 32,64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,56 | 21,70 | 19,83 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,04 | 10,33 | 10,10 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,32 | 95,08 | 96,63 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,08 | 79,46 | 80,55 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 90,20 | 119,25 | 37,46 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 59,06 | 75,42 | 51,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,69 | 19,30 | 18,67 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 152,24 | 187,64 | 96,36 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 281,62 | 302,87 | 102,11 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,31 | 4,09 | 1,60 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,42 | 2,94 | 0,97 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,48 | 0,48 | 0,66 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,25 | 0,21 | 0,32 |