DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,67 | 1,40 | 1,38 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,77 | 5,59 | 4,55 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,13 | 0,11 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,29 | 2,29 | 2,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 770,32 | 654,11 | 804,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 147,91 | -15,09 | 22,96 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,40 | 14,63 | 15,18 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,22 | 9,11 | 9,06 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 79,46 | 72,42 | 75,12 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,83 | 84,70 | 66,91 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 269,17 | 289,54 | 217,76 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 247,48 | 349,52 | 316,60 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 99,80 | 120,85 | 104,39 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 552,47 | 632,87 | 526,40 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.399,39 | 1.341,15 | 1.380,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,43 | 1,42 | 1,42 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,86 | 0,78 | 0,71 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,24 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,30 | 1,30 | 1,30 |