DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.27 | 0.46 | 0.12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.80 | 2.92 | 1.13 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.10 | 0.10 | 0.07 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.42 | 1.59 | 1.63 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 18.87 | 20.00 | 13.91 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 639.13 | 6.03 | -30.48 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3.04 | 1.79 | 1.60 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1.80 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 278.68 | 350.38 | 602.70 |
Thời gian tồn kho | Date | 51.74 | 22.29 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 255.25 | 523.97 | |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 337.14 | 416.14 | 635.52 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 13.07 | 13.65 | 14.10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.23 | 1.18 | 1.17 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.02 | 1.00 | 1.11 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.61 | 0.55 | 0.53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.45 | 0.61 | 0.65 |