TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
115,187
|
51,471
|
47,486
|
42,525
|
59,404
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
471
|
574
|
461
|
507
|
217
|
1. Tiền
|
471
|
574
|
461
|
507
|
217
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
95,752
|
28,993
|
44,849
|
40,122
|
57,205
|
1. Phải thu khách hàng
|
14,744
|
2,725
|
698
|
5,100
|
18,503
|
2. Trả trước cho người bán
|
484
|
564
|
19,597
|
800
|
800
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
10,235
|
15,703
|
24,554
|
34,223
|
37,902
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-210
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
17,492
|
19,537
|
108
|
108
|
322
|
1. Hàng tồn kho
|
17,492
|
19,537
|
108
|
108
|
322
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,472
|
2,368
|
2,068
|
1,788
|
1,660
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,472
|
2,368
|
2,068
|
1,788
|
1,660
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
134,645
|
198,929
|
84,213
|
97,492
|
110,914
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
13,671
|
52,171
|
27,171
|
41,300
|
55,300
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
171
|
171
|
171
|
171
|
171
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,133
|
16,874
|
3,080
|
2,243
|
1,665
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,133
|
16,874
|
3,080
|
2,243
|
1,665
|
- Nguyên giá
|
15,879
|
29,566
|
15,199
|
15,199
|
15,199
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,746
|
-12,692
|
-12,119
|
-12,956
|
-13,534
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
30,020
|
47,850
|
47,927
|
47,915
|
47,915
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
47,850
|
47,927
|
47,915
|
47,915
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
34,200
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4,180
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
249,833
|
250,400
|
131,699
|
140,018
|
170,319
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
23,173
|
21,810
|
12,640
|
17,714
|
46,338
|
I. Nợ ngắn hạn
|
23,173
|
21,810
|
12,640
|
17,714
|
46,338
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
2,230
|
2,230
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
19,330
|
18,333
|
9,038
|
11,888
|
40,479
|
4. Người mua trả tiền trước
|
667
|
355
|
355
|
355
|
356
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
192
|
192
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
432
|
432
|
432
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
188
|
133
|
20
|
13
|
45
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
226,660
|
228,590
|
119,059
|
122,304
|
123,981
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
226,660
|
228,590
|
119,059
|
122,304
|
123,981
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
246,330
|
246,330
|
246,330
|
246,330
|
246,330
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,145
|
5,145
|
5,145
|
5,145
|
5,145
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2,796
|
2,796
|
2,796
|
2,796
|
2,796
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-35,722
|
-33,904
|
-137,900
|
-134,774
|
-133,145
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,796
|
2,796
|
2,796
|
2,796
|
2,796
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
8,113
|
8,224
|
2,689
|
2,808
|
2,856
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
249,833
|
250,400
|
131,699
|
140,018
|
170,319
|