単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 115,187 51,471 47,486 42,525 59,404
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 471 574 461 507 217
1. Tiền 471 574 461 507 217
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 95,752 28,993 44,849 40,122 57,205
1. Phải thu khách hàng 14,744 2,725 698 5,100 18,503
2. Trả trước cho người bán 484 564 19,597 800 800
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 10,235 15,703 24,554 34,223 37,902
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -210 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 17,492 19,537 108 108 322
1. Hàng tồn kho 17,492 19,537 108 108 322
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,472 2,368 2,068 1,788 1,660
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,472 2,368 2,068 1,788 1,660
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 134,645 198,929 84,213 97,492 110,914
I. Các khoản phải thu dài hạn 13,671 52,171 27,171 41,300 55,300
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 171 171 171 171 171
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5,133 16,874 3,080 2,243 1,665
1. Tài sản cố định hữu hình 5,133 16,874 3,080 2,243 1,665
- Nguyên giá 15,879 29,566 15,199 15,199 15,199
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,746 -12,692 -12,119 -12,956 -13,534
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 30,020 47,850 47,927 47,915 47,915
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 47,850 47,927 47,915 47,915
3. Đầu tư dài hạn khác 34,200 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -4,180 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 249,833 250,400 131,699 140,018 170,319
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 23,173 21,810 12,640 17,714 46,338
I. Nợ ngắn hạn 23,173 21,810 12,640 17,714 46,338
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 2,230 2,230
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 19,330 18,333 9,038 11,888 40,479
4. Người mua trả tiền trước 667 355 355 355 356
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 192 192 0 0 0
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 0 0 432 432 432
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 188 133 20 13 45
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 226,660 228,590 119,059 122,304 123,981
I. Vốn chủ sở hữu 226,660 228,590 119,059 122,304 123,981
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 246,330 246,330 246,330 246,330 246,330
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -2 -2 -2 -2 -2
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 5,145 5,145 5,145 5,145 5,145
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,796 2,796 2,796 2,796 2,796
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -35,722 -33,904 -137,900 -134,774 -133,145
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,796 2,796 2,796 2,796 2,796
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 8,113 8,224 2,689 2,808 2,856
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 249,833 250,400 131,699 140,018 170,319