Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
31,438
|
9,788
|
16,432
|
51,353
|
33,565
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
31,438
|
9,788
|
16,432
|
51,353
|
33,565
|
Giá vốn hàng bán
|
31,097
|
10,724
|
14,640
|
47,968
|
31,826
|
Lợi nhuận gộp
|
341
|
-936
|
1,791
|
3,386
|
1,739
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,119
|
3,571
|
2,842
|
2,382
|
2,118
|
Chi phí tài chính
|
3
|
4
|
2
|
16
|
10
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,185
|
972
|
5,111
|
1,477
|
1,340
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,272
|
1,659
|
-480
|
4,275
|
2,506
|
Thu nhập khác
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
189
|
2,015
|
608
|
1,017
|
829
|
Lợi nhuận khác
|
-179
|
-2,015
|
-608
|
-1,017
|
-829
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,094
|
-356
|
-1,088
|
3,258
|
1,677
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,094
|
-356
|
-1,088
|
3,258
|
1,677
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
22
|
1
|
-7
|
119
|
48
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,071
|
-357
|
-1,081
|
3,139
|
1,629
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|