単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 31,438 9,788 16,432 51,353 33,565
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 31,438 9,788 16,432 51,353 33,565
Giá vốn hàng bán 31,097 10,724 14,640 47,968 31,826
Lợi nhuận gộp 341 -936 1,791 3,386 1,739
Doanh thu hoạt động tài chính 3,119 3,571 2,842 2,382 2,118
Chi phí tài chính 3 4 2 16 10
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,185 972 5,111 1,477 1,340
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,272 1,659 -480 4,275 2,506
Thu nhập khác 10 0 0 0 0
Chi phí khác 189 2,015 608 1,017 829
Lợi nhuận khác -179 -2,015 -608 -1,017 -829
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,094 -356 -1,088 3,258 1,677
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,094 -356 -1,088 3,258 1,677
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 22 1 -7 119 48
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,071 -357 -1,081 3,139 1,629
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)