単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,553 18,867 20,005 13,907 11,245
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 2,553 18,867 20,005 13,907 11,245
Giá vốn hàng bán 2,377 18,294 19,646 13,684 11,373
Lợi nhuận gộp 175 573 359 223 -128
Doanh thu hoạt động tài chính 524 520 509 514 0
Chi phí tài chính 3 3 1 1 318
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 317 309 283 290 1,467
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 380 781 584 446 -1,914
Thu nhập khác 0 0
Chi phí khác 441 289 0
Lợi nhuận khác -441 -289 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 380 340 584 157 -1,914
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 380 340 584 157 -1,914
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 15 -9 16 4 -57
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 364 349 569 152 -1,856
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)