Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,380
|
2,553
|
18,867
|
20,005
|
13,907
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
4,380
|
2,553
|
18,867
|
20,005
|
13,907
|
Giá vốn hàng bán
|
3,942
|
2,377
|
18,294
|
19,646
|
13,684
|
Lợi nhuận gộp
|
438
|
175
|
573
|
359
|
223
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
450
|
524
|
520
|
509
|
514
|
Chi phí tài chính
|
4
|
3
|
3
|
1
|
1
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
339
|
317
|
309
|
283
|
290
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
544
|
380
|
781
|
584
|
446
|
Thu nhập khác
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí khác
|
388
|
|
441
|
|
289
|
Lợi nhuận khác
|
-388
|
|
-441
|
|
-289
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
157
|
380
|
340
|
584
|
157
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
157
|
380
|
340
|
584
|
157
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
10
|
15
|
-9
|
16
|
4
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
146
|
364
|
349
|
569
|
152
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|