Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
41,120
|
7,766
|
4,380
|
2,553
|
18,867
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
41,120
|
7,766
|
4,380
|
2,553
|
18,867
|
Giá vốn hàng bán
|
38,758
|
7,213
|
3,942
|
2,377
|
18,294
|
Lợi nhuận gộp
|
2,362
|
553
|
438
|
175
|
573
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
638
|
624
|
450
|
524
|
520
|
Chi phí tài chính
|
7
|
1
|
4
|
3
|
3
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-133
|
375
|
339
|
317
|
309
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,126
|
801
|
544
|
380
|
781
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí khác
|
891
|
0
|
388
|
|
441
|
Lợi nhuận khác
|
-891
|
0
|
-388
|
|
-441
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,236
|
801
|
157
|
380
|
340
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,236
|
801
|
157
|
380
|
340
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
87
|
32
|
10
|
15
|
-9
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,149
|
770
|
146
|
364
|
349
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|