単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7,766 4,380 2,553 18,867 20,005
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 7,766 4,380 2,553 18,867 20,005
Giá vốn hàng bán 7,213 3,942 2,377 18,294 19,646
Lợi nhuận gộp 553 438 175 573 359
Doanh thu hoạt động tài chính 624 450 524 520 509
Chi phí tài chính 1 4 3 3 1
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 375 339 317 309 283
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 801 544 380 781 584
Thu nhập khác 0 0
Chi phí khác 0 388 441
Lợi nhuận khác 0 -388 -441
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 801 157 380 340 584
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 801 157 380 340 584
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 32 10 15 -9 16
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 770 146 364 349 569
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)