TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
42,092
|
51,184
|
41,031
|
42,354
|
69,709
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
107
|
5,346
|
456
|
3,818
|
217
|
1. Tiền
|
107
|
5,346
|
456
|
3,818
|
217
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
40,081
|
43,987
|
38,758
|
35,760
|
57,622
|
1. Phải thu khách hàng
|
5,052
|
9,841
|
5,101
|
2,578
|
18,920
|
2. Trả trước cho người bán
|
860
|
800
|
800
|
800
|
800
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
34,169
|
33,346
|
32,857
|
32,382
|
37,902
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
108
|
108
|
108
|
1,096
|
10,210
|
1. Hàng tồn kho
|
108
|
108
|
108
|
1,096
|
10,210
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,796
|
1,742
|
1,710
|
1,680
|
1,660
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,796
|
1,742
|
1,710
|
1,680
|
1,660
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
98,005
|
97,505
|
111,203
|
111,203
|
110,914
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
41,800
|
41,300
|
55,300
|
55,300
|
55,300
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
171
|
171
|
171
|
171
|
171
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,243
|
2,243
|
1,954
|
1,954
|
1,665
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,243
|
2,243
|
1,954
|
1,954
|
1,665
|
- Nguyên giá
|
15,199
|
15,199
|
15,199
|
15,199
|
15,199
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,956
|
-12,956
|
-13,245
|
-13,245
|
-13,534
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
47,927
|
47,927
|
47,915
|
47,915
|
47,915
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
47,950
|
47,950
|
47,915
|
47,950
|
47,950
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-23
|
-23
|
0
|
-35
|
-35
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
140,097
|
148,689
|
152,235
|
153,557
|
180,623
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
17,781
|
25,571
|
28,973
|
29,916
|
56,642
|
I. Nợ ngắn hạn
|
17,781
|
25,571
|
28,973
|
29,916
|
56,642
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
2,230
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
11,888
|
19,720
|
23,127
|
24,062
|
50,366
|
4. Người mua trả tiền trước
|
415
|
355
|
355
|
355
|
774
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
432
|
432
|
432
|
432
|
432
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,250
|
2,268
|
33
|
2,271
|
2,275
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
122,316
|
123,118
|
123,262
|
123,641
|
123,981
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
122,316
|
123,118
|
123,262
|
123,641
|
123,981
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
246,330
|
246,330
|
246,330
|
246,330
|
246,330
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,145
|
5,145
|
5,145
|
5,145
|
5,145
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2,796
|
2,796
|
2,796
|
2,796
|
2,796
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-134,761
|
-133,992
|
-133,858
|
-133,494
|
-133,145
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,796
|
2,796
|
2,796
|
2,796
|
2,796
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2,808
|
2,840
|
2,850
|
2,865
|
2,856
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
140,097
|
148,689
|
152,235
|
153,557
|
180,623
|