DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.05 | 1.01 | 1.14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4.21 | 1.67 | 2.45 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.35 | 0.29 | 0.23 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.09 | 2.11 | 2.00 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 71.79 | 60.90 | 50.03 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 35.13 | -15.16 | -17.86 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30.65 | 34.01 | 32.07 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5.55 | 4.44 | 2.43 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 75.81 | 37.54 | 100.57 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 113.12 | 140.23 | 167.21 |
Thời gian tồn kho | Date | 91.88 | 107.16 | 137.08 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 59.20 | 58.03 | 63.69 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 199.09 | 241.84 | 298.21 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 50.52 | 52.06 | 58.39 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.48 | 1.48 | 1.56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.99 | 1.04 | 1.07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.24 | 0.24 | 0.24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.09 | 1.11 | 1.00 |