DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,32 | -3,94 | 2,21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,82 | -5,12 | 2,44 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,09 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 8,09 | 8,20 | 9,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.045,55 | 426,44 | 481,65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 168,52 | -59,21 | 12,95 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,63 | 12,49 | 12,06 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,84 | 3,79 | 7,36 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 84,27 | -123,82 | 44,45 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,53 | 108,97 | 74,59 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 103,32 | 212,39 | 248,87 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 50,16 | 147,07 | 127,63 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 67,18 | 145,93 | 127,43 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 196,18 | 445,46 | 457,63 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1.237,67 | -1.278,14 | -962,85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,64 | 0,62 | 0,71 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,50 | 0,44 | 0,54 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,52 | 0,54 | 0,51 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 7,23 | 7,35 | 8,42 |