DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -3,94 | 8,46 | 12,32 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -3,26 | 10,81 | 6,82 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,09 | 0,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 9,69 | 8,89 | 8,09 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 525,83 | 389,37 | 1.045,55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 57,58 | -25,95 | 168,52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,69 | 14,86 | 10,63 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,04 | 22,30 | 8,84 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -58,26 | 51,91 | 84,27 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 111,03 | 93,41 | 91,53 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 193,68 | 263,54 | 103,32 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 109,84 | 176,18 | 50,16 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 119,21 | 176,48 | 67,18 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 318,43 | 479,46 | 196,18 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1.399,09 | -1.344,69 | -1.237,67 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,57 | 0,60 | 0,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,39 | 0,41 | 0,50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,56 | 0,54 | 0,52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 8,85 | 8,05 | 7,23 |