DUPONT
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5.35 | 5.47 | 6.61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6.32 | 6.92 | 8.80 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.54 | 0.53 | 0.50 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.55 | 1.48 | 1.49 |
Management Effectiveness
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 726.40 | 717.30 | 703.74 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0.43 | -1.25 | -1.89 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21.98 | 22.31 | 19.49 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8.03 | 8.78 | 11.81 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98.35 | 98.46 | 98.83 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.00 | 80.00 | 75.46 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 24.07 | 24.12 | 27.49 |
Thời gian tồn kho | Date | 40.89 | 38.39 | 38.19 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 33.74 | 29.53 | 34.51 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 108.70 | 111.09 | 119.10 |
Financial Strength
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 398.00 | 447.50 | 467.46 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.85 | 2.05 | 2.04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.11 | 1.28 | 1.30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.35 | 0.35 | 0.34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.55 | 0.48 | 0.49 |