DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,46 | 1,32 | 1,67 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,20 | 0,94 | 1,08 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,30 | 0,33 | 0,39 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,01 | 4,20 | 3,91 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 369,70 | 418,74 | 466,44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 27,11 | 13,26 | 11,39 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,08 | 6,16 | 6,60 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,49 | 2,89 | 2,94 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 44,53 | 42,45 | 47,64 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,19 | 76,34 | 77,43 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 98,29 | 95,84 | 89,89 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 151,31 | 129,91 | 101,39 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 45,29 | 41,41 | 37,85 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 264,14 | 242,80 | 205,87 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 161,91 | 164,06 | 174,03 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,18 | 1,17 | 1,20 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,55 | 0,59 | 0,67 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,11 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,01 | 3,20 | 2,91 |