DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,41 | 3,19 | 2,97 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | |||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | |||
Đòn bẩy tài chính | Lần | -2,20 | -2,12 | -2,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | |||
Tăng trưởng doanh thu | % | |||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | |||
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 199,96 | -24,35 | 223,19 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 101,17 | 101,22 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | |||
Thời gian tồn kho | Ngày | |||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | |||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -46,95 | -48,47 | -49,91 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,69 | 0,68 | 0,67 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,22 | 0,21 | 0,21 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -3,20 | -3,12 | -3,06 |