DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,46 | -2,05 | 0,20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -3,15 | -3,88 | 0,37 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,40 | 0,42 | 0,47 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,16 | 1,25 | 1,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 72,66 | 81,14 | 83,25 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,19 | 11,67 | 2,60 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,26 | -0,91 | 2,16 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,72 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 75,27 | 77,24 | 63,14 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 107,16 | 91,92 | 92,50 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,69 | 31,82 | 17,88 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 193,13 | 186,08 | 165,14 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 128,50 | 127,14 | 126,69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,08 | 4,32 | 6,28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,51 | 1,97 | 2,54 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,14 | 0,15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,16 | 0,25 | 0,16 |