DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,89 | 1,12 | -1,46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,81 | 2,49 | -3,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,48 | 0,38 | 0,40 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,26 | 1,17 | 1,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 95,26 | 71,81 | 72,66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -28,01 | -24,62 | 1,19 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,06 | 6,09 | 2,26 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,25 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,66 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 67,19 | 86,39 | 100,72 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 70,49 | 76,18 | 75,27 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 91,69 | 119,23 | 107,16 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,23 | 16,56 | 19,69 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 160,41 | 199,80 | 193,13 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 127,20 | 130,56 | 128,50 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,16 | 5,89 | 6,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,85 | 2,34 | 2,51 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,16 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,26 | 0,17 | 0,16 |