DUPONT
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 26.26 | 32.16 | 23.83 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.18 | 0.12 | 0.14 |
Đòn bẩy tài chính | Times |
Management Effectiveness
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 62.93 | 68.53 | 54.82 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -20.00 | -20.25 | -17.15 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 36.60 | 33.85 | 20.13 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0.37 | 0.27 | 0.20 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 1.98 | 0.95 | 0.82 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 3.26 | 1.46 | 1.33 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -5.09 | -3.55 | -1.97 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -49.77 | -164.56 | -528.90 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0.33 | 0.18 |
Financial Strength
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Times | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Times |