DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,06 | 2,22 | 1,77 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 15,15 | 19,46 | 14,25 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,10 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,18 | 1,16 | 1,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4,89 | 8,06 | 8,88 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -31,19 | 64,90 | 10,18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 50,20 | 37,77 | 31,24 |
Tỷ lệ EBIT | % | 20,67 | 25,07 | 18,08 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,28 | 97,04 | 98,85 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,54 | 80,00 | 79,69 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 21,83 | 15,26 | 7,92 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 283,13 | 133,06 | 102,16 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 109,07 | 46,79 | 25,91 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 247,43 | 167,88 | 130,78 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1,62 | 4,33 | -1,32 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,14 | 1,41 | 0,91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,44 | 0,68 | 0,39 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,84 | 0,82 | 0,85 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,18 | 0,16 | 0,21 |