DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,91 | 1,06 | 2,22 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,17 | 15,15 | 19,46 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,06 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,19 | 1,18 | 1,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 7,10 | 4,89 | 8,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,42 | -31,19 | 64,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 34,54 | 50,20 | 37,77 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,12 | 20,67 | 25,07 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,42 | 93,28 | 97,04 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 78,54 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 25,33 | 21,83 | 15,26 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 172,72 | 283,13 | 133,06 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 65,74 | 109,07 | 46,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 199,71 | 247,43 | 167,88 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2,83 | 1,62 | 4,33 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,22 | 1,14 | 1,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,48 | 0,44 | 0,68 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,82 | 0,84 | 0,82 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,19 | 0,18 | 0,16 |