DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 19,81 | 9,57 | 7,39 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 26,48 | 21,55 | 21,47 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,32 | 0,25 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,33 | 1,80 | 1,75 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 8.942,28 | 7.488,98 | 6.275,52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,96 | -16,25 | -16,20 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 46,70 | 46,73 | 44,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | 31,50 | 26,29 | 26,50 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,01 | 93,37 | 92,93 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,55 | 87,82 | 87,17 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 17,40 | 22,62 | 78,68 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 52,16 | 62,62 | 87,08 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 45,94 | 47,05 | 50,84 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 106,06 | 146,97 | 225,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -4.206,43 | 408,96 | 3.661,61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,71 | 1,04 | 1,31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,53 | 0,81 | 1,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,63 | 0,60 | 0,51 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,39 | 0,84 | 0,78 |