DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,13 | 2,79 | 5,59 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,99 | 1,69 | 2,33 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,60 | 0,52 | 0,69 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,47 | 3,18 | 3,50 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 646,80 | 527,47 | 814,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,71 | -18,45 | 54,36 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,86 | 9,49 | 12,98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,08 | 2,88 | 3,93 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 80,60 | 73,72 | 85,56 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,92 | 79,55 | 69,22 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 44,21 | 27,24 | 45,98 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 9,19 | 15,25 | 7,28 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,34 | 45,86 | 24,04 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 57,63 | 61,27 | 54,85 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -234,14 | -207,07 | -218,02 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,64 | 0,63 | 0,69 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,50 | 0,42 | 0,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,62 | 0,65 | 0,59 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,47 | 2,18 | 2,50 |