DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0.12 | -0.32 | 0.18 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -12.30 | -111.63 | 57.55 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.01 | 0.00 | 0.00 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.03 | 1.03 | 1.03 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 1.58 | 0.47 | 0.52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 231.60 | -70.32 | 9.84 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11.91 | 50.08 | 47.96 |
Tỷ lệ EBIT | % | -111.63 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 751.95 | 2,402.03 | 2,276.72 |
Thời gian tồn kho | Date | 255.17 | -5,892.28 | -20,084.96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 247.50 | -4,925.76 | -16,779.98 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 2,033.21 | 6,716.06 | 6,167.53 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 30.30 | 30.06 | 30.33 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 7.10 | 7.65 | 7.67 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 6.43 | 6.92 | 6.94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.79 | 0.79 | 0.79 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.03 | 0.03 | 0.03 |