DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,02 | -0,09 | -0,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,86 | -30,06 | -12,30 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,00 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,04 | 1,03 | 1,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,87 | 0,48 | 1,58 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 98,42 | -45,16 | 231,60 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28,34 | 48,83 | 11,91 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.317,11 | 2.323,19 | 751,95 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 201,76 | 288,29 | 255,17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 222,62 | 225,38 | 247,50 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 3.761,91 | 6.669,79 | 2.033,21 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 30,21 | 30,30 | 30,30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,33 | 7,61 | 7,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,73 | 6,82 | 6,43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,79 | 0,79 | 0,79 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,04 | 0,03 | 0,03 |