DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,09 | -0,07 | -10,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | |||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | ||
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,07 | 1,06 | 1,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,00 | ||
Tăng trưởng doanh thu | % | |||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | |||
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | |||
Thời gian tồn kho | Ngày | 202,42 | ||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 40,69 | ||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 172,17 | 172,07 | 155,03 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 15,28 | 15,52 | 15,44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 12,21 | 12,40 | 13,55 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,06 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,07 | 0,06 | 0,06 |