DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,61 | 0,64 | 0,85 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,89 | 1,30 | 2,00 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,21 | 0,24 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,55 | 2,06 | 2,89 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 274,01 | 414,47 | 364,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,68 | 51,26 | -12,13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,47 | 3,56 | 2,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,02 | 63,00 | 79,68 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 99,54 | 162,46 | 375,73 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,43 | 0,33 | 3,36 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 62,30 | 35,37 | 47,89 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 104,93 | 208,34 | 404,28 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -29,21 | 164,68 | 119,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,92 | 1,21 | 1,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,89 | 1,21 | 1,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,76 | 0,46 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,55 | 1,06 | 1,89 |