DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.64 | 0.85 | 0.39 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.30 | 2.00 | 0.92 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.24 | 0.15 | 0.13 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.06 | 2.89 | 3.27 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 414.47 | 364.21 | 367.28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 51.26 | -12.13 | 0.84 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3.56 | 2.45 | 0.70 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 63.00 | 79.68 | 79.79 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 162.46 | 375.73 | 380.87 |
Thời gian tồn kho | Date | 0.33 | 3.36 | 6.91 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 35.37 | 47.89 | 36.59 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 208.34 | 404.28 | 485.72 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 164.68 | 119.97 | 1,190.80 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.21 | 1.08 | 2.56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.21 | 1.07 | 2.52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.46 | 0.35 | 0.30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.06 | 1.89 | 2.27 |