DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,39 | 0,61 | 0,64 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,07 | 1,89 | 1,30 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,21 | 0,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,53 | 1,55 | 2,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 303,36 | 274,01 | 414,47 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,53 | -9,68 | 51,26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,92 | 2,47 | 3,56 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 102,48 | 78,02 | 63,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 73,02 | 99,54 | 162,46 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,72 | 2,43 | 0,33 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 58,35 | 62,30 | 35,37 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 75,00 | 104,93 | 208,34 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -74,80 | -29,21 | 164,68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,77 | 0,92 | 1,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,75 | 0,89 | 1,21 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,81 | 0,76 | 0,46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,53 | 0,55 | 1,06 |