DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,02 | 0,00 | 0,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,16 | 0,39 | 1,39 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,25 | 4,32 | 4,27 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 12,71 | 13,63 | 12,52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,79 | 7,23 | -8,11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,92 | 39,23 | 26,10 |
Tỷ lệ EBIT | % | 590,15 | 460,80 | 613,44 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 12,66 | 1,68 | 10,33 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 4,23 | 5,00 | 2,19 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 6.781,42 | 9.225,30 | 8.783,33 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 27.912,04 | 33.949,67 | 29.830,48 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1.368,84 | 1.595,67 | 1.380,57 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 21.578,49 | 23.212,02 | 24.319,58 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 431,72 | 853,74 | 1.153,50 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,17 | 1,33 | 1,53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,38 | 0,54 | 0,57 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,61 | 0,56 | 0,57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,26 | 3,32 | 3,27 |