DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,82 | 2,13 | 1,20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,34 | 3,87 | 2,13 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,27 | 0,29 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,96 | 1,90 | 1,87 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.032,84 | 1.100,31 | 1.146,02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,46 | 6,53 | 4,15 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,99 | 14,47 | 14,99 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,10 | 6,62 | 3,91 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 74,91 | 70,86 | 54,07 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,98 | 82,64 | 100,59 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 105,44 | 90,18 | 97,44 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 78,60 | 79,02 | 65,57 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,43 | 23,23 | 23,48 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 185,19 | 172,47 | 164,85 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 424,18 | 452,11 | 416,60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,25 | 1,28 | 1,25 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,79 | 0,77 | 0,82 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,45 | 0,45 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,97 | 0,91 | 0,88 |