DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,93 | 15,68 | 13,83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 29,26 | 31,63 | 27,83 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,33 | 0,37 | 0,37 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,24 | 1,33 | 1,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 218,75 | 238,55 | 277,54 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17,73 | 9,05 | 16,35 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 46,40 | 43,80 | 43,88 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,54 | 83,43 | 79,61 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 30,47 | 25,17 | 24,73 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,49 | 2,04 | 1,95 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,96 | 14,34 | 17,83 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 209,56 | 159,12 | 170,70 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 388,12 | 268,58 | 350,51 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,40 | 2,82 | 3,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,34 | 2,77 | 3,06 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,35 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,24 | 0,33 | 0,33 |