DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,88 | -0,37 | 7,97 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 29,31 | -8,01 | 54,84 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,03 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,77 | 1,69 | 1,92 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 82,46 | 39,09 | 112,25 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -45,72 | -52,59 | 187,16 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 54,83 | 24,12 | 72,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | 45,57 | 17,46 | 67,52 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 68,17 | -45,88 | 85,60 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,35 | 100,00 | 94,89 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 57,39 | 91,74 | 95,96 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 178,33 | 370,16 | 310,61 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,25 | 33,25 | 167,42 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 136,86 | 175,02 | 131,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -107,87 | -130,89 | -206,30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,53 | 0,36 | 0,44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,43 | 0,25 | 0,38 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,92 | 0,95 | 0,89 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,77 | 0,69 | 0,92 |